ようとしている ngữ pháp

po文清單
文章推薦指數: 80 %
投票人數:10人

關於「ようとしている ngữ pháp」標籤,搜尋引擎有相關的訊息討論:

ようとする [you-to-suru] | Tiếng Nhật Pro.net2016年3月8日 · + (II) Kết hợp với những động từ chỉ hành vi có chủ ý, để diễn tả sự toan tính, sự cố gắng thực hiện hành vi, động tác đó. + Ngữ pháp JLPT N3. ※ ... tw[Ngữ pháp N2] ~をNとする | ~をNとした | ~をNとして2017年4月20日 · Ngữ pháp JLPT N2. ☆用法: 『~をNとする』、「AをBとする」は「地域交流を目的として」「リーダーを中心に」のように、「AをBにする、AがBだ」と言うときに ... twNgữ pháp N2 dễ nhầm lẫn: 〜(よ)うとしている và 〜つつある vàKhi dùng dạng tiếp diễn (ようとしている)thì có ý nghĩa diễn đạt một điều gì đó sắp bắt đầu. Ví dụ: あの犬が、あなたの靴(くつ)をかもうとしているよ。

twNgữ pháp N3: ようとする/ ようとしない - BiKae.net2016年3月5日 · Khi dùng dạng tiếp diễn (ようとしている)thì có ý nghĩa diễn đạt một điều gì đó sắp bắt đầu. Mẫu câu này ít dùng ở thì hiện tại (ようとする). | JLPT GRAMMAR QUIZ N3-01 - MLC JapaneseQ:2 かぜが早く治る 、昨日は一日中寝ていました。

1 ような 2 ように 3 ようで 4 ようなら ... 1 とするは 2 としては 3 にとって 4 によって ... twNgữ pháp JLPT N2: まさに…ようとしている(ところだ)2019年1月19日 · Ngữ pháp JLPT N2: まさに…ようとしている(ところだ) (Masani…-yō to shite iru (tokoroda)). Cách sử dụng; Câu ví dụ ... twNgữ pháp JLPT N2: としている - Cách sử dụng và Ví dụ2019年1月19日 · Ngữ pháp JLPT N2: としている (To shite iru). Cách sử dụng; Câu ví dụ. Cách sử dụng. Ý nghĩa: Sắp. Cấu trúc. V-よう + としている ... twようとしても 用法完整相關資訊 | 動漫二維世界-2021年9月GL / テナーサックス用ケース【smtb-tk】 SERIES GLC GLC-T-W, . ... ようとしている用法完整相關資訊| 說愛你-2021年6月Google Playhttps://play.google. com › tw ...Ngữ pháp N2 Mẫu câu 〜(よ)うとしている: Sắp ~thì - Tokyodayroi2020年5月9日 · Cách dùng. Vう・Vよう+としている. Đi với những động từ thể hiện hành động trong thời gian ngắn. Là cách nói cứng,. tw7 N2 ~ばかり ~ようとしている。

~つつある。

~つつ - YouTube2017年5月26日 · #7 N2 ~ばかり ~ようとしている。

~つつある。

... #1 Ngữ pháp N2 Dungmori: Tất cả các mẫu ...時間長度: 11:04發布時間: 2017年5月26日 tw


請為這篇文章評分?